Report dich. . Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Câu ví dụ: Tom's been working on this report since this morning. Tin đồn, người ta nói; một mẩu chuyện tầm phào the report goes that; the report has it that Tìm tất cả các bản dịch của report trong Việt như báo, báo cáo, tường thuật và nhiều bản dịch khác. REPORT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Kiểm tra bản dịch của "report" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: báo cáo, 報告, biên bản. Trang chủ Google Gửi ý kiến phản hồi Quyền riêng tư và điều khoản Chuyển sang trang web đầy đủ Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. report report /ri'pɔ:t/ danh từ bản báo cáo; biên bản to give a report on báo cáo về to make a report làm một bản báo cáo; làm biên bản bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh) weather report bản dự báo thời tiết tin đồn Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages. ↔ Tom làm việc với bản báo cáo từ sáng đến giờ. 0k go9f7ks i7xvjj atsyu jw w7 8xwi8q onqwrd fs8y dkhtwrc